Đọc nhanh: 立刀 (lập đao). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "刂 "..
立刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "刂 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立刀
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 放下屠刀 立地成佛
- bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
立›