Đọc nhanh: 窄缝 (trách phùng). Ý nghĩa là: khoảng cách hẹp, rạch.
窄缝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng cách hẹp
narrow gap
✪ 2. rạch
slit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄缝
- 他 骑缝 而 坐 , 显得 很 别致
- Anh ấy ngồi ở giữa, trông rất đặc biệt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 的 房间 非常 狭窄
- Phòng của anh ấy rất chật hẹp.
- 他 的 思想 很 狭窄
- Tư tưởng của anh ta rất hạn hẹp.
- 他 穿过 了 狭窄 的 巷子
- Anh ấy đi qua con hểm nhỏ.
- 他 的 知识面 比较 狭窄
- Kiến thức của anh ấy khá là hạn hẹp.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 他家 的 日子 过得 挺 窄
- Cuộc sống của gia đình anh ấy rất chật vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窄›
缝›