Đọc nhanh: 窃声 (thiết thanh). Ý nghĩa là: trong tiếng thì thầm, bằng âm sắc lén lút.
窃声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trong tiếng thì thầm
in a whisper
✪ 2. bằng âm sắc lén lút
in stealthy tones
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窃声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 那 窃贼 听到 他们 汽车 的 声音 就 从 窗口 逃走 了
- Kẻ trộm nghe thấy âm thanh của xe họ nên đã chạy thoát qua cửa sổ.
- 大厅 里 有 窃窃私语 声
- Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
窃›