Đọc nhanh: 穿透辐射 (xuyên thấu phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ xuyên thấu.
穿透辐射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ xuyên thấu
penetrating radiation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿透辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
穿›
辐›
透›