Đọc nhanh: 穿帘 (xuyên liêm). Ý nghĩa là: Rèm cửa.
穿帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rèm cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿帘
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 今天 衣服 穿少 了 , 真 冻得 慌
- Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 他们 正在 穿衣服
- Bọn họ đang mặc quần áo.
- 他们 穿着 当色 的 衣服
- Họ mặc quần áo cùng màu.
- 他们 的 努力 贯穿 工作 始终
- Sự cố gắng của họ xuyên suốt toàn bộ công việc.
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
穿›