Đọc nhanh: 抓物机 (trảo vật cơ). Ý nghĩa là: Máy gắp thú.
抓物机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy gắp thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓物机
- 抓住 战机
- nắm chắc thời cơ chiến đấu
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 我们 要 抓紧 机会
- Chúng ta cần nắm bắt cơ hội.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 他 抓住 了 这个 商业 时机
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội kinh doanh này.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
- 我们 要 抓住 这个 机遇
- Chúng ta phải nắm bắt cơ hội này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
机›
物›