Đọc nhanh: 空钟 (không chung). Ý nghĩa là: lục lạc.
空钟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục lạc
空竹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
钟›