Đọc nhanh: 空竹 (không trúc). Ý nghĩa là: đồ chơi lúc lắc; trống lục lạc. Ví dụ : - 抖空竹空竹是北京的民间玩具之一 Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
空竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ chơi lúc lắc; trống lục lạc
用竹木制成的玩具,在圆柱的端或两端安上周围有几个小孔的圆盒, 用绳子抖动圆柱,圆盒就迅速旋转,发出嗡嗡的声音
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空竹
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
⺮›
竹›