Đọc nhanh: 穿越剧 (xuyên việt kịch). Ý nghĩa là: loạt phim du hành thời gian (trên TV).
穿越剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạt phim du hành thời gian (trên TV)
time travel series (on TV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿越剧
- 飞鸟 穿越 云层
- Chim bay xuyên qua tầng mây.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 他们 穿越 边境
- Bọn họ vượt biên.
- 我们 穿越 了 沙漠
- Chúng tôi đã vượt qua sa mạc.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 这 条 铁路 穿越 了 大山
- Tuyến đường sắt này xuyên qua dãy núi lớn.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
穿›
越›