Đọc nhanh: 空间局 (không gian cục). Ý nghĩa là: Cơ quan không gian.
✪ 1. Cơ quan không gian
space agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间局
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 她们 总是 要 我们 保持 距离 留点 空间 给 圣灵
- Họ đã từng bắt chúng ta để lại khoảng trống giữa chúng ta cho Chúa Thánh Thần.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 如果 是 打 三折 或 四折 的话 零售商 的 利润 空间 就 很小 了
- Nếu đó là mức chiết khấu 30% hoặc 40%, tỷ suất lợi nhuận của nhà bán lẻ là rất nhỏ.
- 她 喜欢 在 空闲 时间 看 漫画 , 尤其 是 冒险 类型 的
- Cô ấy thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh, đặc biệt là thể loại phiêu lưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
空›
间›