Đọc nhanh: 空白标 (không bạch tiêu). Ý nghĩa là: Tem decal.
空白标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tem decal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空白标
- 填补空白
- bù vào chỗ trống
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 她 正在 仔细 地 填写 空白处
- Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.
- 空口说白话
- rỗi mồm nói linh tinh
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 漫空 皆 是 洁白 云朵
- Bầu trời đầy mây trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
白›
空›