Đọc nhanh: 空滤器 (không lự khí). Ý nghĩa là: Lọc gió.
空滤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lọc gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空滤器
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 空气 在 过滤
- Không khí đang được lọc.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
滤›
空›