Đọc nhanh: 键槽 (kiện tào). Ý nghĩa là: rãnh chốt; khe; rãnh.
键槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh chốt; khe; rãnh
机器上安装键的槽子,多在轴和轮上,一般是长条形的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 键槽
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 他 在 报告 中 撮 取 了 关键点
- Anh ấy đã chọn lọc các điểm quan trọng trong báo cáo.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
- 他 在 团队 中 占有 关键 角色
- Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
键›