Đọc nhanh: 空日 (không nhật). Ý nghĩa là: ngày được đặt tên nhưng không được đánh số (theo lịch dân tộc).
空日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày được đặt tên nhưng không được đánh số (theo lịch dân tộc)
day that is named but not numbered (on ethnic calendar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空日
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
- 过日子 要是 精打细算 , 就 拉 不了 亏空
- sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
- 这 两天 没空 , 等 日 再 去 看 你
- mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.
- 空气污染 问题 日益严重
- Vấn đề ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
空›