Đọc nhanh: 空集 (không tập). Ý nghĩa là: tập hợp rỗng (lý thuyết tập hợp).
空集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập hợp rỗng (lý thuyết tập hợp)
empty set (set theory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空集
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
集›