Đọc nhanh: 空姐 (không thư). Ý nghĩa là: tiếp viên hàng không. Ví dụ : - 她梦想成为一名空姐。 Cô mơ ước trở thành tiếp viên hàng không.. - 空姐的工作要求很高。 Công việc của tiếp viên hàng không yêu cầu cao.
空姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp viên hàng không
空中小姐的简称
- 她 梦想 成为 一名 空姐
- Cô mơ ước trở thành tiếp viên hàng không.
- 空姐 的 工作 要求 很 高
- Công việc của tiếp viên hàng không yêu cầu cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空姐
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 她 梦想 成为 一名 空姐
- Cô mơ ước trở thành tiếp viên hàng không.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 空姐 的 工作 很 辛苦
- Công việc của chị tiếp viên hàng không rất vất vả.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 她 又 是 如何 从 一名 空姐 一跃 成为 银行 高层 的 呢 ?
- cô ta làm thế nào từ một tiếp viên hàng ko một bước đã có địa vị cao cấp trong ngân hàng vậy?
- 空姐 的 工作 要求 很 高
- Công việc của tiếp viên hàng không yêu cầu cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姐›
空›