Đọc nhanh: 空包弹 (không bao đạn). Ý nghĩa là: đạn giấy; đạn pháo hoa.
空包弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn giấy; đạn pháo hoa
一种没有弹头的枪弹或炮弹,通常用于礼炮或部队演习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空包弹
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 炮弹 掠过 夜空
- Đạn pháo vút qua bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
弹›
空›