Đọc nhanh: 一等兵 (nhất đẳng binh). Ý nghĩa là: binh nhất.
一等兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一等兵
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
兵›
等›