Đọc nhanh: 穹窿 (khung lung). Ý nghĩa là: Mái vòm, một kho tiền, bầu trời. Ví dụ : - 拱楔块用于形成拱或穹窿的曲线部分的楔形石头中的一块 Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
穹窿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Mái vòm
a dome
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
✪ 2. một kho tiền
a vault
✪ 3. bầu trời
the sky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穹窿
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 桥梁 展现 穹隆 之美
- Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.
- 老鼠 窟窿
- hang chuột.
- 蓝色 穹空 一望无际
- Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穹›
窿›