qióng
volume volume

Từ hán việt: 【khung】

Đọc nhanh: (khung). Ý nghĩa là: bầu trời, vòm. Ví dụ : - 仰头穹庐心驰神往。 Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.. - 穹苍之中繁星闪烁。 Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.. - 蓝色穹空一望无际。 Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bầu trời

指天空

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仰头 yǎngtóu 穹庐 qiónglú 心驰神往 xīnchíshénwǎng

    - Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.

  • volume volume

    - 穹苍 qióngcāng 之中 zhīzhōng 繁星 fánxīng 闪烁 shǎnshuò

    - Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.

  • volume volume

    - 蓝色 lánsè 穹空 qióngkōng 一望无际 yíwàngwújì

    - Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòm

穹隆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 建筑 jiànzhù 有个 yǒugè 穹隆 qiónglóng dǐng

    - Công trình có đỉnh vòm.

  • volume volume

    - 洞穴 dòngxué chéng 穹隆 qiónglóng 之态 zhītài

    - Hang động đó có hình dạng vòm.

  • volume volume

    - 桥梁 qiáoliáng 展现 zhǎnxiàn 穹隆 qiónglóng 之美 zhīměi

    - Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 洞穴 dòngxué chéng 穹隆 qiónglóng 之态 zhītài

    - Hang động đó có hình dạng vòm.

  • volume volume

    - 穹苍 qióngcāng 之中 zhīzhōng 繁星 fánxīng 闪烁 shǎnshuò

    - Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.

  • volume volume

    - zài 中世纪 zhōngshìjì 时期 shíqī 诗人 shīrén cháng 天空 tiānkōng 叫作 jiàozuò 苍穹 cāngqióng

    - Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".

  • volume volume

    - 桥梁 qiáoliáng 展现 zhǎnxiàn 穹隆 qiónglóng 之美 zhīměi

    - Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.

  • volume volume

    - 建筑 jiànzhù 有个 yǒugè 穹隆 qiónglóng dǐng

    - Công trình có đỉnh vòm.

  • volume volume

    - 仰头 yǎngtóu 穹庐 qiónglú 心驰神往 xīnchíshénwǎng

    - Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.

  • volume volume

    - 蓝色 lánsè 穹空 qióngkōng 一望无际 yíwàngwújì

    - Bầu trời xanh rộng lớn không thấy điểm kết thúc.

  • volume volume

    - gǒng 楔块 xiēkuài 用于 yòngyú 形成 xíngchéng gǒng huò 穹窿 qiónglóng de 曲线 qūxiàn 部分 bùfèn de 楔形 xiēxíng 石头 shítou zhōng de 一块 yīkuài

    - Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Qiōng , Qióng
    • Âm hán việt: Khung
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCN (十金弓)
    • Bảng mã:U+7A79
    • Tần suất sử dụng:Trung bình