Đọc nhanh: 穹丘 (khung khâu). Ý nghĩa là: mái vòm.
穹丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái vòm
dome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穹丘
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 在 丘墓 旁边 祈祷
- Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.
- 我们 在 丘陵 上 野餐
- Chúng tôi picnic trên đồi.
- 學校 在 山丘 頂上
- Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 我姓 丘
- Tớ họ Khưu.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
穹›