Đọc nhanh: 穗轴 (tuệ trục). Ý nghĩa là: lõi bông; lõi bắp.
穗轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lõi bông; lõi bắp
玉米等穗中间的轴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穗轴
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 说话 非常 轴
- Anh ấy nói rất thẳng thắn.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 她 姓 穗
- Cô ấy họ Tuệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穗›
轴›