Đọc nhanh: 稽留热 (kê lưu nhiệt). Ý nghĩa là: sốt cao; sốt liên miên (39o-40oC).
稽留热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt cao; sốt liên miên (39o-40oC)
发烧的一种类型,病人的体温高 (39o - 40oC) 而稳定,每天早晚差别不超过1oC,可以持续几天到几星期伤寒、斑疹伤寒等有这种症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽留热
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不得 留宿 闲人
- không cho những người ở không ngủ lại.
- 他 被 稽留 在 办公室
- Anh ấy bị giữ lại ở văn phòng.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 因 事 稽留 , 未能 如期 南下
- vì có việc nên ở lại, không thể xuống miền nam đúng hẹn.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
留›
稽›