Đọc nhanh: 程控电话 (trình khống điện thoại). Ý nghĩa là: tổng đài điện thoại tự động.
程控电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng đài điện thoại tự động
automatic telephone exchange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程控电话
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 经理 通过 电话 遥控 行动
- Giám đốc điều khiển hành động qua điện thoại.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 他 接到 我 的 电话 , 当时 就 回家
- Anh ấy nhận điện thoại của tôi, liền quay về.
- 电视 制作 人 负责 整体规划 和 监控 电视节目 的 制作 过程
- Sản xuất phim truyền hình chịu trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình sản xuất chương trình truyền hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
控›
电›
程›
话›