Đọc nhanh: 程式语言 (trình thức ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ lập trình.
程式语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ lập trình
programming language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程式语言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 我们 要 用 正式 的 语言
- Chúng ta cần dùng ngôn ngữ lịch sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
程›
言›
语›