Đọc nhanh: 程式 (trình thức). Ý nghĩa là: thể thức; phương thức; hình thức; hình thái; chương trình; cách thức; phương trình. Ví dụ : - 公文程式。 thể thức công văn.. - 表演的程式。 chương trình biểu diễn.. - 这道方程式不易图解。 Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể thức; phương thức; hình thức; hình thái; chương trình; cách thức; phương trình
特定的法式、格式
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程式
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
程›