Đọc nhanh: 程门立雪 (trình môn lập tuyết). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lòng tôn kính sâu sắc đối với chủ nhân của một người, (văn học) tuyết chất đống ở cửa Cheng Yi (thành ngữ).
程门立雪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) lòng tôn kính sâu sắc đối với chủ nhân của một người
fig. deep reverence for one's master
✪ 2. (văn học) tuyết chất đống ở cửa Cheng Yi (thành ngữ)
lit. the snow piles up at Cheng Yi's door (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程门立雪
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 柴门 闻 犬吠 风雪 夜归人
- Có tiếng chó sủa ngoài cổng cây, Nhân trở về nhà trong đêm tối đầy gió và tuyết.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 他 对 这门 课程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến khóa học này.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
立›
门›
雪›