Đọc nhanh: 外搭程式 (ngoại đáp trình thức). Ý nghĩa là: phần mềm bổ trợ (Tw).
外搭程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm bổ trợ (Tw)
add-on software (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外搭程式
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
式›
搭›
程›