Đọc nhanh: 移解 (di giải). Ý nghĩa là: áp giải (ṭội phạm).
移解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp giải (ṭội phạm)
把犯人从原关押的地方押送到另一个地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移解
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
解›