Đọc nhanh: 称之为 (xưng chi vi). Ý nghĩa là: được biết như..., gọi nó là .... Ví dụ : - 在经济学里有种概念被称之为地位商品 Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
称之为 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. được biết như...
known as...
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
✪ 2. gọi nó là ...
to call it...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称之为
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 医 、 卜 、 星相 之类 过去 总 称为 方技
- nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
- 这 本书 称为 经典之作
- Cuốn sách này được gọi là tác phẩm kinh điển.
- 我 不 知道 他们 为什么 称之为 间谍活动
- Tôi không biết tại sao họ gọi nó là gián điệp.
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
之›
称›