Đọc nhanh: 程咬金 (trình giảo kim). Ý nghĩa là: Cheng Yaojin (589-665), hay còn gọi là 程知 節 | 程知 节, tướng quân Trung Quốc thời nhà Đường.
程咬金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cheng Yaojin (589-665), hay còn gọi là 程知 節 | 程知 节, tướng quân Trung Quốc thời nhà Đường
Cheng Yaojin (589-665), aka 程知節|程知节 [Chéng Zhi1 jié], Chinese general of the Tang dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程咬金
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 工程 所 需 , 不啻 万金
- cái công trình cần, đâu phải chỉ tiền bạc
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咬›
程›
金›