Đọc nhanh: 积非成是 (tích phi thành thị). Ý nghĩa là: tích phi thành thị.
积非成是 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích phi thành thị
错误的东西积年累月维持下去,反而逐渐被当成正确的东西看待
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积非成是
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 2 乘 3 的 积是 6
- Tích của 2 nhân với 3 là 6.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 成功 是 长期 积累 的 必然
- Thành công là điều tất yếu của sự tích lũy lâu dài.
- 胜利 的 意思 是 取得成功
- “Chiến thắng” có nghĩa là đạt được thành công.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 成功 路径 并非 总是 直线
- Con đường đến thành công không phải lúc nào cũng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
是›
积›
非›