Đọc nhanh: 秦皇岛 (tần hoàng đảo). Ý nghĩa là: Qinhuangdao thành phố cấp tỉnh ở Hà Bắc. Ví dụ : - 秦皇岛有北方不冻港之称 Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
✪ 1. Qinhuangdao thành phố cấp tỉnh ở Hà Bắc
Qinhuangdao prefecture level city in Hebei
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦皇岛
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 秦始皇陵 中有 大量 的 俑
- Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.
- 他 向 皇帝 上 了 一道 奏本
- Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.
- 他 姓 秦
- Anh ấy họ Tần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
皇›
秦›