秤砣 chèngtuó
volume volume

Từ hán việt: 【xứng đà】

Đọc nhanh: 秤砣 (xứng đà). Ý nghĩa là: quả cân.

Ý Nghĩa của "秤砣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秤砣 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả cân

秤锤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤砣

  • volume volume

    - 秤纽 chèngniǔ

    - núm cân.

  • volume volume

    - 秤钩 chènggōu ér

    - móc câu

  • volume volume

    - 这个 zhègè chèng 很准 hěnzhǔn

    - Cái cân này rất chuẩn.

  • volume volume

    - 秤毫 chèngháo 有些 yǒuxiē 磨损 mósǔn le

    - Sợi dây của cân có chút bị mòn rồi.

  • volume volume

    - 青菜 qīngcài 水分 shuǐfèn 一放 yīfàng jiù huì 亏秤 kuīchèng

    - rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.

  • volume volume

    - 秤锤 chèngchuí 精准 jīngzhǔn 衡量 héngliáng 重量 zhòngliàng

    - Quả cân đo trọng lượng chính xác.

  • volume volume

    - 稻草 dàocǎo 压秤 yāchèng 一大 yīdà kǔn cái 十来斤 shíláijīn

    - Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.

  • volume volume

    - tuó 一个 yígè 玉杯 yùbēi

    - mài chén ngọc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJP (一口十心)
    • Bảng mã:U+7823
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình