Đọc nhanh: 秤砣 (xứng đà). Ý nghĩa là: quả cân.
秤砣 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả cân
秤锤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤砣
- 秤纽
- núm cân.
- 秤钩 儿
- móc câu
- 这个 秤 很准
- Cái cân này rất chuẩn.
- 秤毫 有些 磨损 了
- Sợi dây của cân có chút bị mòn rồi.
- 青菜 水分 大 , 一放 就 会 亏秤
- rau xanh tích nước nhiều, khi cân phải trừ hao.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 砣 一个 玉杯
- mài chén ngọc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砣›
秤›