Đọc nhanh: 秤星 (xứng tinh). Ý nghĩa là: khía; vạch khắc; hoa đòn cân; chấm khắc trên đòn cân (để tính số cân lạng).
秤星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khía; vạch khắc; hoa đòn cân; chấm khắc trên đòn cân (để tính số cân lạng)
(秤星儿) 镶在秤杆上的金属的小圆点,是计量的标志 参看〖盘秤〗参看〖杆秤〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤星
- 这 秤星 有点 模糊 了
- Vạch cân này hơi mờ rồi.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
秤›