Đọc nhanh: 租子重 (tô tử trọng). Ý nghĩa là: tô cao lãi nặng.
租子重 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tô cao lãi nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 租子重
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 交租 子
- giao tiền thuê đất
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 你 想 让 我 重开 这个 案子 吗
- Bạn muốn tôi mở lại trường hợp?
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
租›
重›