Đọc nhanh: 秘阁 (bí các). Ý nghĩa là: Ngày xưa chỉ nơi cất giữ đồ thư trân quý. Chỉ thượng thư tỉnh 尚書省..
秘阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày xưa chỉ nơi cất giữ đồ thư trân quý. Chỉ thượng thư tỉnh 尚書省.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘阁
- 他们 解开 了 人体 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 他们 的 秘密 保不住 了
- Bí mật của họ không giữ được nữa rồi.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 加入 了 一个 神秘 的 道
- Anh ta đã gia nhập một tổ chức đạo bí ẩn.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 他们 的 合作 是 秘密 进行 的
- Sự hợp tác của họ diễn ra trong bí mật.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秘›
阁›