Đọc nhanh: 秘银 (bí ngân). Ý nghĩa là: mithril (kim loại hư cấu).
秘银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mithril (kim loại hư cấu)
mithril (fictional metal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘银
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 他们 各自 有着 小 秘密
- Mỗi người chúng ta đều có những bí mật nhỏ của riêng mình.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秘›
银›