Đọc nhanh: 秘技 (bí kĩ). Ý nghĩa là: mã gian lận.
秘技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã gian lận
cheat code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘技
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 秘书 技能 要 不断 练习
- Kỹ năng thư ký đòi hỏi phải luyện tập liên tục.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
秘›