Đọc nhanh: 秘笈 (bí cấp). Ý nghĩa là: cuốn sách bí mật hoặc bộ sưu tập sách.
秘笈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuốn sách bí mật hoặc bộ sưu tập sách
secret book or collection of books
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘笈
- 他们 解开 了 人体 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他 心里 蓄着 秘密
- Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 他 加入 了 一个 神秘 的 道
- Anh ta đã gia nhập một tổ chức đạo bí ẩn.
- 他 告诉 我 发财 的 秘诀
- Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秘›
笈›