Đọc nhanh: 秒表 (miểu biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ bấm giây.
秒表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ bấm giây
体育运动、科学研究等常用的一种计时表,测量的最小数值可达1/5秒、1/10秒、1/50秒不等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秒表
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秒›
表›