Đọc nhanh: 分秒表 (phân miểu biểu). Ý nghĩa là: thì ký.
分秒表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分秒表
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 你 这次 表现 得 了 满分 !
- Lần này bạn biểu diễn đạt điểm tuyệt đối!
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
秒›
表›