计秒表 jì miǎobiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kế miểu biểu】

Đọc nhanh: 计秒表 (kế miểu biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ bấm dây.

Ý Nghĩa của "计秒表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

计秒表 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồng hồ bấm dây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计秒表

  • volume volume

    - 表上 biǎoshàng yǒu 时针 shízhēn 分针 fēnzhēn 秒针 miǎozhēn

    - Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.

  • volume volume

    - 表弟 biǎodì de 拜访 bàifǎng 搅乱 jiǎoluàn le de 周日 zhōurì 复习计划 fùxíjìhuà

    - Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo 设计 shèjì 精美 jīngměi

    - Chiếc đồng hồ này có thiết kế tinh xảo.

  • volume volume

    - 汇编程序 huìbiānchéngxù 设计 shèjì zhōng 用项 yòngxiàng 括号 kuòhào duì de 组合 zǔhé suǒ 代表 dàibiǎo de 一个 yígè huò 多个 duōge 操作 cāozuò

    - Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.

  • volume volume

    - 设计 shèjì le 一个 yígè xīn de 表格 biǎogé

    - Cô ấy đã thiết kế một bảng mới.

  • volume volume

    - hěn yǒu 心计 xīnjì dàn 表面 biǎomiàn 棱角 léngjiǎo

    - anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 计划 jìhuà 表示同意 biǎoshìtóngyì

    - Cô ấy đồng ý với kế hoạch này.

  • volume volume

    - zài 利润表 lìrùnbiǎo 损益表 sǔnyìbiǎo 以及 yǐjí 现金流量 xiànjīnliúliàng 表上 biǎoshàng yǒu 良好 liánghǎo de 会计 kuàijì 知识 zhīshí

    - Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Miểu , Miễu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDFH (竹木火竹)
    • Bảng mã:U+79D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao