Đọc nhanh: 科级 (khoa cấp). Ý nghĩa là: (hành chính) cấp bộ phận.
科级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hành chính) cấp bộ phận
(administrative) section-level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 她 晋升 到 高级 科了
- Cô ấy đã thăng cấp lên hạng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
级›