Đọc nhanh: 科林 (khoa lâm). Ý nghĩa là: Colin (tên). Ví dụ : - 凶手的名字是科林 Tên của kẻ sát nhân là Colin.
✪ 1. Colin (tên)
Colin (name)
- 凶手 的 名字 是 科林
- Tên của kẻ sát nhân là Colin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科林
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 凶手 的 名字 是 科林
- Tên của kẻ sát nhân là Colin.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
科›