Đọc nhanh: 科泽科德 (khoa trạch khoa đức). Ý nghĩa là: bây giờ được gọi là 卡利卡特, Tên tiếng Trung cũ của Calicut, thị trấn trên biển Ả Rập ở Kerala, Ấn Độ.
✪ 1. bây giờ được gọi là 卡利卡特
now called 卡利卡特
✪ 2. Tên tiếng Trung cũ của Calicut, thị trấn trên biển Ả Rập ở Kerala, Ấn Độ
old Chinese name for Calicut, town on Arabian sea in Kerala, India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科泽科德
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
泽›
科›