Đọc nhanh: 科尼赛克 (khoa ni tái khắc). Ý nghĩa là: Koenigsegg (nhà sản xuất xe hơi).
科尼赛克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Koenigsegg (nhà sản xuất xe hơi)
Koenigsegg (car manufacturer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尼赛克
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 科学家 成功 克隆 了 羊
- Các nhà khoa học đã thành công nhân bản cừu.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尼›
科›
赛›