Đọc nhanh: 打马赛克 (đả mã tái khắc). Ý nghĩa là: để kiểm duyệt một hình ảnh, để tạo pixel.
打马赛克 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm duyệt một hình ảnh
to censor an image
✪ 2. để tạo pixel
to pixelate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打马赛克
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 他 用策 打 了 几下 马
- Anh ấy dùng roi ngựa đánh vài cái vào ngựa.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 他 给 了 我 一 马克
- Anh ấy đã đưa cho tôi một đồng Mác.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
打›
赛›
马›