Đọc nhanh: 打上马赛克 (đả thượng mã tái khắc). Ý nghĩa là: Làm mờ. Ví dụ : - 如何给手机照片打上马赛克? Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
打上马赛克 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm mờ
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打上马赛克
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 比赛 马上 要开 了
- Trận đấu sắp bắt đầu.
- 比赛 马上 倒计时 了
- Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 18 岁 以上 的 人均 可 参赛
- Người từ 18 tuổi trở lên đều có thể tham gia.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 我 马上 给 你 打电话
- Tôi sẽ gọi cho bạn ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
克›
打›
赛›
马›