Đọc nhanh: 科学装置用隔膜 (khoa học trang trí dụng cách mô). Ý nghĩa là: màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học.
科学装置用隔膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng chắn dùng cho các thiết bị khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学装置用隔膜
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 应用科学
- khoa học ứng dụng
- 微微 用于 科学
- Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.
- 这台 装置 非常 实用
- Thiết bị này rất hữu dụng.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
用›
科›
置›
膜›
装›
隔›